Lái xe cứu thương là một công việc đặc thù, yêu cầu không chỉ kỹ năng lái xe mà còn đòi hỏi kiến thức chuyên môn và tinh thần trách nhiệm cao. Để đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp, tài xế xe cứu thương cần sở hữu bằng lái xe phù hợp và được đào tạo bài bản. Vậy, người lái xe cứu thương cần những loại bằng lái nào để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và an toàn? Đi tìm hiểu những thông tin vô cùng hữu ích ngay trong bài viết này của Auto Tây Đô nhé!
Giải đáp thắc mắc: Lái xe cứu thương cần bằng gì?
Theo quy định mới về phân loại giấy phép lái xe bắt đầu từ ngày 01/01/2025, những người có bằng lái xe hạng B và hạng D1 đều đủ điều kiện để lái xe cứu thương.
Căn cứ theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, các hạng giấy phép lái xe được quy định như sau:
Điều 57. Giấy phép lái xe
- Các hạng giấy phép lái xe gồm:
- Hạng A1: Dành cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh tối đa 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện không quá 11 kW.
- Hạng A: Dành cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh trên 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện trên 11 kW, cùng với các loại xe cho giấy phép lái xe hạng A1.
- Hạng B1: Dành cho người lái xe mô tô ba bánh và các loại xe cho giấy phép lái xe hạng A1.
- Hạng B: Dành cho người lái xe ô tô chở người tối đa 8 chỗ (không tính chỗ của tài xế), xe ô tô tải và xe chuyên dùng có khối lượng tối đa 3.500 kg, cùng các xe ô tô có giấy phép lái xe hạng B kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg.
- Hạng C1: Dành cho người lái xe ô tô tải và xe chuyên dùng có khối lượng từ 3.500 kg đến 7.500 kg, cùng với các xe cho phép lái xe hạng C1 kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg.
- Hạng C: Dành cho người lái xe ô tô tải và xe chuyên dùng có khối lượng trên 7.500 kg, cùng các xe cho phép lái xe hạng C kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg.
- Hạng D1: Dành cho người lái xe ô tô chở người từ 9 đến 16 chỗ (không tính chỗ của tài xế), và các xe cho phép lái xe hạng D1 kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg, cùng các loại xe cho phép lái xe hạng B, C1 và C.
- Hạng D2: Dành cho người lái xe ô tô chở người từ 17 đến 29 chỗ (không tính chỗ của tài xế), cùng các xe cho phép lái xe hạng D2 kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg, và các xe cho phép lái xe hạng B, C1, C, D1.
- Hạng D: Dành cho người lái xe ô tô chở người từ 30 chỗ trở lên (bao gồm cả xe buýt), xe giường nằm và các loại xe ô tô chở người cho phép lái xe hạng D kéo rơ moóc có khối lượng tối đa 750 kg.
- Các hạng BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE đều cho phép lái xe kéo rơ moóc có khối lượng lớn hơn 750 kg tùy thuộc vào từng hạng giấy phép.
Xe cứu thương thuộc nhóm xe ô tô chở người (thường có từ 5 đến 16 chỗ, tính cả tài xế), vì vậy, tài xế muốn lái xe cứu thương cần có giấy phép lái xe hạng B hoặc cao hơn.
Cụ thể:
- Hạng B: Dành cho xe cứu thương có tối đa 8 chỗ.
- Hạng D1: Dành cho xe cứu thương có từ 9 đến 16 chỗ.
=> Xem ngay: siêu phẩm ford transit cứu thương nhập khẩu ra mắt mới nhất 2025
Yêu cầu cụ thể đối với người lái xe cứu thương
Bằng lái xe: Bằng lái xe hạng B2 là yêu cầu tối thiểu để lái xe cứu thương. Tuy nhiên, nếu xe cứu thương có trọng tải lớn hơn, tài xế có thể cần sở hữu bằng lái xe hạng C hoặc D.
Đào tạo chuyên môn: Người lái xe cần được huấn luyện về sơ cấp cứu, kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp, và nắm vững các quy định liên quan đến việc vận hành xe cứu thương. Điều này giúp đảm bảo rằng tài xế có thể hỗ trợ bệnh nhân hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.
Sức khỏe tốt: Để đảm bảo khả năng lái xe trong các tình huống cấp bách, người lái xe cứu thương cần có sức khỏe tốt, đặc biệt là khả năng phản ứng nhanh và duy trì sự tập trung trong suốt quá trình làm việc.
Đạo đức nghề nghiệp: Tinh thần trách nhiệm và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đạo đức nghề nghiệp là điều không thể thiếu. Người lái xe cứu thương cần phải luôn giữ sự bình tĩnh, chuyên nghiệp và coi trọng tính mạng của người bệnh.
Không có tiền án: Một yêu cầu bắt buộc là người lái xe không có tiền án liên quan đến vi phạm giao thông, đảm bảo uy tín và tính minh bạch trong công việc.
Biết sử dụng thiết bị trên xe: Người lái xe cứu thương phải biết cách sử dụng thành thạo các thiết bị trên xe, như còi, đèn ưu tiên, và các dụng cụ y tế cơ bản, để đảm bảo quá trình vận chuyển bệnh nhân diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Thành thạo đường sá: Lái xe cứu thương cần có khả năng di chuyển nhanh chóng và chính xác đến địa điểm cấp cứu, kể cả khi gặp phải tình trạng giao thông phức tạp. Việc thông thạo đường sá giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự an toàn cho bệnh nhân.
Các yêu cầu này không chỉ đảm bảo an toàn giao thông mà còn góp phần quan trọng vào việc cứu chữa và bảo vệ tính mạng của người bệnh trong những tình huống khẩn cấp.
Xe cứu thương được ưu tiên khi nào? Quyền ưu tiên của xe cứu thương bao gồm những gì?
Xe cứu thương được ưu tiên trong tình huống nào?
Xe cứu thương sẽ được ưu tiên khi đang thực hiện nhiệm vụ cấp cứu.
Căn cứ theo Điều 27 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 về Xe ưu tiên, quy định như sau:
Điều 27. Xe ưu tiên
- Các loại xe ưu tiên bao gồm:
- Xe chữa cháy của Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ, cùng các xe chữa cháy của các lực lượng khác khi thực hiện nhiệm vụ chữa cháy;
- Xe của quân đội, công an, kiểm sát khi làm nhiệm vụ khẩn cấp;
- Đoàn xe có xe Cảnh sát giao thông dẫn đường;
- Xe cứu thương khi thực hiện nhiệm vụ cấp cứu;
- Xe hộ đê khi thực hiện nhiệm vụ bảo vệ đê điều;
- Xe đi làm nhiệm vụ cứu nạn, cứu hộ, khắc phục sự cố thiên tai, dịch bệnh, hoặc trong các tình huống khẩn cấp theo quy định pháp luật;
- Đoàn xe tang.
- Các loại xe ưu tiên có quyền đi trước các phương tiện khác khi qua các điểm giao nhau, bất kể từ hướng nào, theo thứ tự ưu tiên được quy định. Cụ thể:
- C) Xe cứu thương đi làm nhiệm vụ cấp cứu.
Như vậy, xe cứu thương được quyền ưu tiên khi đang thực hiện nhiệm vụ cấp cứu.
Quyền ưu tiên của xe cứu thương là gì?
Theo Điều 27 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, quyền ưu tiên của xe cứu thương được quy định như sau:
- Quyền đi trước các phương tiện khác tại các giao lộ: Xe cứu thương có quyền đi trước các phương tiện khác khi qua các điểm giao nhau, bất kể từ hướng nào.
- Miễn trừ về tốc độ và tín hiệu đèn giao thông: Xe cứu thương không bị giới hạn tốc độ và có quyền đi ngược chiều hoặc vào các tuyến đường khác, miễn là tuân thủ các hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.
- Nhường đường cho xe cứu thương: Khi có tín hiệu từ xe cứu thương, các phương tiện khác phải giảm tốc độ, dừng lại và nhường đường để xe cứu thương có thể di chuyển thuận lợi. Điều này cũng áp dụng tại các trạm thu phí, nơi các xe phải ưu tiên cho xe cứu thương đi qua mà không gây cản trở.
- Sử dụng tín hiệu ưu tiên: Xe cứu thương phải sử dụng còi và đèn nhấp nháy màu đỏ để cảnh báo các phương tiện khác.
Tóm lại, quyền ưu tiên của xe cứu thương khi thực hiện nhiệm vụ cấp cứu bao gồm quyền đi trước các phương tiện khác tại giao lộ, miễn trừ về tốc độ và tín hiệu đèn giao thông, và yêu cầu các phương tiện nhường đường khi có tín hiệu từ xe cứu thương.
=> Tìm hiểu thêm: xe cứu thương có được vượt đèn đỏ không
Những câu hỏi thường gặp xoay quanh lái xe cứu thương
Người lái xe cứu thương có phải đào tạo đặc biệt không?
Đúng, lái xe cứu thương không chỉ cần có bằng lái xe hợp lệ mà còn phải được đào tạo bài bản về các kỹ năng cần thiết. Những kỹ năng này bao gồm khả năng xử lý tình huống khẩn cấp, lái xe an toàn trong các tình huống ưu tiên, và hiểu rõ các quy định giao thông áp dụng cho xe cứu thương. Ngoài ra, một số bệnh viện và trung tâm y tế yêu cầu tài xế phải có chứng chỉ sơ cấp cứu cơ bản, giúp hỗ trợ nhân viên y tế trong quá trình làm nhiệm vụ.
Nếu không nhường đường cho xe cứu thương sẽ bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo Điều 6, Khoản 6, điểm b, Nghị định 168/2024/NĐ-CP, nếu không nhường đường cho xe cứu thương khi đang làm nhiệm vụ, mức phạt sẽ từ 6 đến 8 triệu đồng. Cụ thể:
Điều 6. Xử phạt vi phạm quy tắc giao thông đường bộ:
- 6. Phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng đối với người điều khiển xe ô tô thực hiện hành vi vi phạm, bao gồm cả việc không nhường đường hoặc gây cản trở xe ưu tiên khi đang phát tín hiệu ưu tiên.
Ngoài ra, người vi phạm còn bị trừ 4 điểm trên giấy phép lái xe (mức điểm tối đa của giấy phép lái xe từ 01/01/2025 là 12 điểm).
Tài xế xe cứu thương có bắt buộc phải thi bằng lái đặc biệt không?
Tài xế xe cứu thương không cần thi bằng lái đặc biệt, nhưng bắt buộc phải có bằng lái xe phù hợp (hạng B hoặc D1 trở lên). Bên cạnh đó, tài xế cũng phải tham gia các khóa đào tạo chuyên môn về lái xe cấp cứu. Một số bệnh viện hoặc cơ sở y tế yêu cầu tài xế phải vượt qua bài kiểm tra thực hành trước khi chính thức nhận nhiệm vụ.
=> Tham khảo: xe cứu thương có được chạy quá tốc độ không
Có yêu cầu kinh nghiệm lái xe trước khi trở thành tài xế xe cứu thương không?
Nhiều đơn vị tuyển dụng tài xế xe cứu thương yêu cầu ứng viên có từ 1 đến 2 năm kinh nghiệm lái xe, đặc biệt là lái xe trong các điều kiện giao thông phức tạp hoặc trên các tuyến đường dài. Kinh nghiệm này giúp tài xế xử lý tình huống giao thông hiệu quả hơn, từ đó bảo đảm an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế trên xe.
LỜI KẾT
Nói tóm lại, lái xe cứu thương cần phải sở hữu bằng lái xe hạng B, hoặc hạng D nếu xe có tải trọng lớn hơn.
Ngoài việc có bằng lái hợp lệ, người lái xe cứu thương còn phải trải qua đào tạo chuyên môn y tế cơ bản, bao gồm các kỹ năng sơ cấp cứu, xử lý tình huống khẩn cấp, và nắm vững các quy định về vận hành xe ưu tiên. Hơn nữa, tài xế cũng cần đáp ứng yêu cầu về sức khỏe, đạo đức nghề nghiệp, và không có tiền án liên quan đến vi phạm an toàn giao thông.
Việc lái xe cứu thương không chỉ yêu cầu khả năng lái xe thành thạo mà còn đòi hỏi tinh thần trách nhiệm cao, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu liên quan đến tính mạng con người.
Các yêu cầu cơ bản bao gồm:
- Sở hữu bằng lái B hoặc D1 (tùy vào loại xe).
- Tham gia đào tạo chuyên môn về y tế và kỹ năng sơ cấp cứu.
- Là nhân viên của đơn vị y tế hoặc được đơn vị ủy quyền điều hành.
- Tuân thủ đầy đủ các quy định về vận hành xe ưu tiên.
=> Đọc thêm: xe cấp cứu có được đi ngược chiều không